DANH MỤC CÁC DỰ ÁN KÊU GỌI VIỆN TRỢ CỦA TỈNH ĐẮK LẮK
Cập nhật lúc: 23/02/2021 2917
Bà Châu Thị Hồng Mai - Phó Giám đốc Sở Ngoại vụ tỉnh Đắk Lắk
Số điện thoại: 0905055124
Địa chỉ email: hongmai0907@gmail.com
Tính đến 22/10/2024
Sở Ngoại vụ Tỉnh Đắk Lắk phát sinh 05 hồ sơ TTHC và đã trả kết quả trước hạn.
(tự động cập nhật vào lúc 00:00:00, 22/10/2024)
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0
Cập nhật lúc: 23/02/2021 2917
I. Các cơ quan đại diện ngoại giao dự kiến tiếp xúc: 06 cơquan
- Đại sứ quán các nước: Ấn Độ, Hàn Quốc, Thái Lan
- Tổng Lãnh sự quán các nước: Nhật Bản, Úc, Nga.
II. Cáctổchứcdựkiếnkêugọi: 07 tổchức: Good People International (GPI/HànQuốc), Children Action (CA/ThụySỹ), VinaCapital Foundation (VCF/Mỹ), Operation Smile (OS/Mỹ), Animals Asia Foundation (AAF/Hong Kong – TrungQuốc), World Wide Fund For Nature (WWF/ThụySỹ), Action Aid International (AAI/ThụySỹ)
Bảngcácdựánkêugọiviệntrợ:Tổngsốdựán: 29; Tổngnguồnvốnkêugọi: 5,621,560 USD.
STT |
Têndựán |
Chủdựán |
Tổng chi phí (USD) |
Nguồnvốnđềnghịviệntrợ (USD) |
Nguồnvốnđốiứngcủađịaphương (USD) |
TênCơquanđạidiện NG/ Tổchứcdựkiến |
I.Xâydựngcơsởhạtầng |
||||||
1 |
Trạm Y tếxãĐliêYa, xãĐliêYa, huyệnKrôngNăng |
UBND huyệnKrôngNăng
|
278,000 |
197,000 |
81,000 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
2 |
TrườngMẫugiáoHoaLan, xãEaTóh, huyệnKrôngNăng |
489,000 |
342,300 |
146,700 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
|
3 |
TrườngTiểuhọcvà THCS NguyễnThị Minh Khai, xãĐliêYa, huyệnKrôngNăng |
405,000 |
283,500 |
121,500 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
|
4 |
Trường TH EaTruôl, xãEaHồ, huyệnKrôngNăng; quymô: xâydựng 02 phòngvệsinh, bồnnước. |
11,000 |
11,000 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
||
5 |
ĐườnggiaothôngnộivùngBuônEaKmam, thịtrấnKrôngNăng, huyệnKrôngNăng |
308,000 |
215,600 |
92,400 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
|
6 |
TrườngTiểuhọcCẩmPhong, hạngmục: Nhàlớphọc 08 phòng |
UBND huyệnKrôngBông |
5,000 |
5,000 |
0 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
7 |
TrườngTiểuhọc Yang Hăn, hạngmục: Nhàlớphọc 08 phòng, 2 tầng |
5,000 |
5,000 |
0 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
|
8 |
TrườngTiểuhọc Yang Reh, hạngmục: Nhàlớphọc 04 phòngđiểmchính, 03 phòngđiểmlẻ |
3,560 |
3,560 |
0 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
|
9 |
Trường TH CưPui 1, hạngmục: Nhàlớphọc 08 phòng |
5,000 |
5,000 |
0 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
|
10 |
Trường TH CưPui 2, hạngmục: Nhàlớphọc 08 phòng |
5,000 |
5,000 |
0 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
|
11 |
TrườngmẫugiáoBình Minh, thônEaNguôi, xãCư Né, huyệnKrôngBuk; quymô: 01 nhàhiệubộ, 02 phònghọc. |
UBND huyệnKrôngBuk |
150,000 |
150,000 |
0 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
12 |
Trường TH HaiBàTrưng, xãChưKbô, huyệnKrôngBuk; quymô: xâydựng 03 phònghọcmới |
70,000 |
70,000 |
0 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
|
13 |
TrườngMầm non Hoa Mai, thôn Nam Hòa, xã Dray Bhăng, huyệnCưkuin; quymô: xâydựngmới 01 phònghọc |
UBND huyệnCưKuin |
15,000 |
15,000 |
0 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
14 |
Trường TH NguyễnVănBé, thôn 6, xãEaHbok, huyệnCưKuin; quymô: xâymới 03 phònghọc |
50,000 |
50,000 |
0 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
|
15 |
TrườngMầm non SơnCa, thônBìnhLợi, xãCưMlan, huyệnEaSúp; quymô: lắpmáiche, sửachữasântrường, lớphọc, tườngrào. |
UBND huyệnEaSúp |
18,000 |
18,000 |
0 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
16 |
Trường TH LêLợi, thôn 8, xãEaSiên, thịxãBuônHồ; quymô: xâynhàvệsinh 02 phòng, 01 bồnnước, 01 bểnước |
UBND thịxãBuônHồ |
18,000 |
18,000 |
0 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
17 |
XâynhàtìnhthươngchohộnghèotạithịtrấnLiênSơn, huyệnLắk; quymô: 01 nhà |
UBND huyệnLắk |
12,000 |
12,000 |
0 |
ĐSQ ẤnĐộ, TLSQ Nhật, GPI (HànQuốc) |
II. Y tế |
||||||
18 |
DựánphụchồichứcnăngchotrẻembạinãotạihuyệnEaKar; Hỗtrợkinhphíphẫuthuậttimchotrẻem; Hỗtrợdinhdưỡngchohọcsinhmẫugiáo; Khámvàphẫuthuậtchotrẻembịdịtậtvậnđộng |
QuỹBảotrợtrẻem |
110,000 |
110,000 |
0 |
CA (ThụySỹ) |
19 |
Hỗtrợkinhphíphẫuthuậttimbẩmsinh; Chươngtrìnhnướcsạchchotrẻem |
50,000 |
50,000 |
0 |
VCF (Mỹ) |
|
20 |
Hỗtrợphẫuthuậtsứtmôi, hởhàmếch |
30,000 |
30,000 |
0 |
OS (Mỹ) |
|
21 |
Hỗtrợchămsócsứckhỏerăngmiệng |
50,000 |
50,000 |
0 |
VN Smile (Úc) |
|
22 |
Dựánphẫuthuậttimchotrẻem |
50,000 |
50,000 |
0 |
JBCIA (HànQuốc) |
|
23 |
Nângcaonhậnthứcvàhỗtrợ can thiệpchotrẻembịrốiloạnphổtựkỷtỉnhĐắkLắk |
39,000 |
39,000 |
0 |
JBCIA (HànQuốc), AAI (HàLan) CA (ThụySỹ) |
|
22 |
Hỗtrợthựcphẩm, xeđạp, xelănchotrẻem |
40,000 |
40,000 |
0 |
JBCIA (HànQuốc), AAI (HàLan) CA (ThụySỹ) |
|
III. Nôngnghiệpvàpháttriểnnôngthôn |
||||||
24 |
Nghiêncứu, xâydựngvàthểchếhóatráchnhiệmxãhội (Corporate Social Responsibility- CSR) chocác HTX nôngnghiệptrênđịabàntỉnhĐắkLắktrongbốicảnhtriểnkhaithựchiện EVFTA |
Sở NN&PTNT |
150,000 |
150,000 |
0 |
AAI (HàLan) |
25 |
CôngtrìnhcấpnướcsinhhoạtxãEaSiên, thịxãBuônHồ |
1,230,000 |
861,000 |
369,000 |
GPI (HànQuốc) |
|
26 |
Nângcaonănglựckiểmtra, giámsáttrongcôngtácquảnlýđộngvậthoangdãgâynuôicónguồngốchợpphápvàphòngchốngsănbắt, buônbántráiphépcácloàiđộngvậthoangdãtừtựnhiêntạitỉnhĐắkLắk |
165,000 |
165,000 |
0 |
WWF (ThụySỹ) |
|
27 |
Hỗtrợthuầnhóasinhsảnmộtsốđốitượngcábảnđịatrênđịabàntỉnhđangcónguycơtuyệtchủng. |
110,000 |
100,000 |
10,000 |
WWF (ThụySỹ) |
|
IV. Bảotồnvănhóa |
||||||
28 |
BảotồnVănhóaCồngchiêngtrênđịabànhuyệnKrôngNăng |
UBND huyệnKrôngNăng |
20,000 |
15,000 |
5,000 |
HộiđồngAnh, TLSQ Úc |
29 |
Môhình du lịchVoithânthiện |
TrungtâmBảotồnvoi |
1,730,000 |
865,000 |
865,000 |
AAF (Hong Kong/ TrungQuốc) |